Có 2 kết quả:
历史意义 lì shǐ yì yì ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄧˋ ㄧˋ • 歷史意義 lì shǐ yì yì ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄧˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
historic significance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
historic significance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0